Bạn là một người yêu động vật? Do you like the birds in. Bài học hôm nay học tiếng Anh Langmaster sẽ giới thiệu đến các bạn những từ vựng về các loài chim.
.jpg)
đầu tiên. chim bồ câu /ˈPɪdʒ.ən/-chim bồ câu / dʌv / – chim bồ câu
2. lông vũ /ˈFeð.əʳ/ – lông vũ
3. chim ưng /ˈIː.gl/ – đại bàng
4. talon /ˈTæl.ən/ – móng vuốt
5. tổ / nest / – tổ
6. con cú / aʊl / – con cú
7. chim ưng /ˈFɒl.kən/ – chim ưng
số 8. con kền kền /ˈVʌl.tʃəʳ/ – kền kền
9. chim sẻ /ˈSpær.əʊ/ – chim sẻ
mười. con quạ / krəʊ / – con quạ
11. con ngỗng / guːs / – ngỗng
thứ mười hai. Vịt / dʌk / – con vịt
13. gà tây /ˈTɜː.ki/ – gà tây
14. chim cánh cụt /ˈPeŋ.gwɪn/ – chim cánh cụt
15. chim gõ kiến /ˈWʊdˌpek.əʳ/ – chim gõ kiến
16. đà điểu /ˈⱰs.trɪtʃ/ – đà điểu
17. con vẹt /ˈPær.ət/ – con vẹt
18. chim ruồi /ˈHʌm.ɪŋ.bɜːd/ – chim ruồi
19. con công /ˈPiː.kɒk/ – con công (trống)
20 Thiên nga / swɒn / – thiên nga
21. cửa hàng / stɔːk / – kích hoạt
22. máy trục / kreɪn / – cần cẩu
23. diệc /ˈHer.ən/ – con diệc
Source: Banggiaonline.com
Category: Tiếng Anh
Thông báo chính thức: Bảng Giá Online hiện tại đang triển khai chương trình đặt HOTLINE tại các sản phẩm trên trang website của chúng tôi dành cho các đại lý đang kinh doanh sản phẩm này. Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ qua: HOTLINE: 0917 51 20 21 hoặc ZALO chính thức.
Chúng tôi rất vui lòng được hợp tác với quý vị! Xin cám ơn!