Từ vựng về y học và sơ cứu. Rất hữu ích và cần thiết cho các bạn trong ngành y. Đặc biệt những từ vựng tiếng Anh này còn mang lại nhiều điều tuyệt vời cho bạn.

đầu tiên. ống tiêm / ‘sɪrɪndʒ / – ống tiêm
2. nhiệt kế /θəˈmɒm.ɪ.təʳ/ – nhiệt kế
3. Viên thuốc / pɪl / – viên thuốc
4. viên thuốc /ˈTæb.lət/- dạng thuốc viên
5. viên con nhộng /ˈKæp.sjuːl/ – thuốc viên nang
6. xe cứu thương /ˈÆm.bjʊ.lənts/- xe cứu thương
7. thuốc độc /ˈPɔɪ.zən/ – chất độc
số 8. băng cá nhân /ˈBænd.eɪd/ – băng keo
9. treo lên / slɪŋ / – băng hỗ trợ cánh tay
mười. băng bó /ˈBæn.dɪdʒ/ – băng
11. dàn diễn viên / kɑːst / – diễn viên
thứ mười hai. cáng /ˈStretʃ.əʳ/ – cáng
13. xe lăn /ˈWiːl.tʃeəʳ/ – xe lăn
14. nạng / krʌtʃ / – nạng
15. cây mía / keɪn / – dính
16. tia X /ˈEks.reɪ/ – Tia S, được chụp bằng tia X
18. cáng /ˈGɜː.ni/ – giường có bánh xe
19. IV / ˌAɪˈviː / – truyền dịch
20 ống nghe /ˈSteθ.ə.skəʊp/- ống nghe
21. bác sĩ phẫu thuật /ˈSɜː.dʒən/ – bác sĩ phẫu thuật
22. dao mổ /ˈSkæl.pəl/- con dao mổ
23. bộ sơ cứu / ˈFɜːsteɪd kɪt / – hộp sơ cứu
24. nhân viên y tế /ˌPær.əˈmed.ɪk/- nhân viên cứu thương
25. răng giả /ˈDen.tʃərz/ – răng giả
26. nhà tâm lý học /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/ – nhà tâm lý học
Source: Banggiaonline.com
Category: Tiếng Anh
Thông báo chính thức: Bảng Giá Online hiện tại đang triển khai chương trình đặt HOTLINE tại các sản phẩm trên trang website của chúng tôi dành cho các đại lý đang kinh doanh sản phẩm này. Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ qua: HOTLINE: 0917 51 20 21 hoặc ZALO chính thức.
Chúng tôi rất vui lòng được hợp tác với quý vị! Xin cám ơn!