Thời tiết là một chủ đề không thể thiếu trong việc học tiếng Anh. Nói là dễ nhất khi bạn muốn bắt chuyện với ai đó, đặc biệt là người mà bạn không quen biết. Hãy học bài sau để có “vốn liếng” khi đi “săn Tây”.
.jpg)
1. Mild / maɪld / (adj): Nhẹ nhàng, ấm áp
2. Clear / klɪər / (adj): Rõ ràng, trong sáng
3. Mưa phùn (mưa) / drɪ’zəliɳ /: Mưa phùn
4. Hoa in hoa / ‘blɔsəm /: Hoa đang nở
5. Breeze / bri: z / (n): Làn gió nhẹ
6. Heat-wave (n): Sóng nhiệt
7. Air-condition / ‘εəkən, di∫ənə / (n): Máy điều hòa nhiệt độ, máy điều hòa không khí
8. Sun-glass (n): Kính râm, kính râm
9. Sunscreen / ´sʌn¸skrin / (n): Kem chống nắng
10. Sunburn / ´sʌn¸bə: n / (n): Cháy nắng
11. Tan / tæn / (v / n): rám nắng, rám nắng, rám nắng, rám nắng
12. Heatroke / hi: t, strouk / (n): Say nóng
13. Nóng như lửa đốt, nóng như lửa, nóng như thiêu.
14. Mưa chó mèo (thành ngữ): Trời mưa tầm tã
15. Thermometer / θə’mɔmitə / (n): Nhiệt kế
16. Trừ bốn mươi độ C (/ ´seliəs /) độ: -40oC
17. Dự báo thời tiết / fɔ: ‘kɑ: st / (n): Dự báo thời tiết
18. Chilly / ‘tʃili / (adj): Lạnh lẽo, lạnh lẽo
19. Mid-Autumn Festival & Full-Moon Festival (n): Lễ hội Trung thu
20. Flood / flʌd / (n): Lũ lụt
21. Hurricane / ´hʌrikein / (n): Bão
22. Freezing cold (adj): Rất lạnh, lạnh cóng
23. Snowstorm (n): Bão tuyết
24. Blizzard / ‘Blizəd / (n): Bão tuyết
25. Avalanche / ´ævə¸la: nʃ / (n): Tuyết lở
26. Skiing / ´skiiη / (n): Trượt tuyết
27. Snowman (n): Người tuyết (hình nộm làm bằng tuyết)
28. Icy / ‘aisi / (adj): Đóng băng, bao phủ bởi băng
Đọc thêm:
Source: Banggiaonline.com
Category: Tiếng Anh
Thông báo chính thức: Bảng Giá Online hiện tại đang triển khai chương trình đặt HOTLINE tại các sản phẩm trên trang website của chúng tôi dành cho các đại lý đang kinh doanh sản phẩm này. Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ qua: HOTLINE: 0917 51 20 21 hoặc ZALO chính thức.
Chúng tôi rất vui lòng được hợp tác với quý vị! Xin cám ơn!