45 từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá sẽ giúp các bạn có thêm vốn từ vựng về môn thể thao vua này !!!
Sở hữu ngay !!!

1. một trận đấu: trùng khớp
2. một sân : Sân vận động
3. một trọng tài: trọng tài
4. một trọng tài biên (trợ lý trọng tài): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
5. một thủ môn : Thủ môn
6. một hậu vệ : hậu vệ
7. một tiền vệ: tiền vệ
8. kẻ tấn công bảo mật : tiền đạo
9. một đội trưởng: cơ trưởng
10. thay thế: dự trữ
11. một huấn luyện viên : huấn luyện viên
12. phạm lỗi: lỗi
13. toàn thời gian: hết giờ
14. thời gian bù giờ: giờ bổ sung do bóng chết
15. hiệp phụ: thêm thời gian
16. Việt vị: việt vị
17. phản lưới nhà : bàn đốt lưới nhà
18. một bộ cân bằng: bàn thắng gỡ hòa
19. một trận hòa: một trận hòa
20. sút luân lưu: đá luân lưu
21. hiệu số bàn thắng bại: hiệu số bàn thắng bại (ví dụ: Đội A thắng Đội B 3 bàn)
22. đối đầu: Xếp hạng theo thành tích đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp đầu tiên)
23. một trận play-off: trận đấu giành tấm vé
24. quy tắc bàn thắng sân khách: quy tắc bàn thắng sân nhà-sân khách
25. sự khởi đầu: giao banh
26. một quả phát bóng: phát bóng từ cự ly 5m50. đường kẻ
27. một quả đá phạt: phạt trực tiếp
28. một hình phạt: đá phạt 11m
29. một góc: phạt góc
30. một quả ném biên: ném vào
31. một tiêu đề: tiêu đề
32. một gót chân: cú đánh gót chân
33. đặt mười một người đàn ông sau quả bóng: đổ bê tông
34. một cầu thủ ghi nhiều bàn thắng: cầu thủ ghi nhiều bàn thắng
35. Tiền vệ :
LÀ : Tiền vệ tấn công : Tiền vệ tấn công
CM: Tiền vệ trung tâm : Trung tâm
DM: Tiền vệ phòng ngự : Phòng thủ
36. Chạy cánh : Chạy cánh (không chạy cánh)
37. LM, RM: Trái + Phải : Bên trái và bên phải
38. Kẻ ăn chơi trác táng : DM phát động tấn công (Pirlo là điển hình: 16)
39. Tiền đạo: Tiền đạo
40. Tiền đạo (Trái, phải, giữa): Tiền đạo
41. Hậu vệ trái, hậu vệ phải: Hậu vệ
42. Hậu vệ cánh: Người chơi có thể chơi mọi vị trí trong hàng thủ
43. (Trái, phải, giữa) Hậu vệ: Trung vệ
44. Máy quét rác: Hậu vệ quét
45. Thủ môn: Thủ môn
Bạn cũng có thể tham khảo các bài viết này:
Source: Banggiaonline.com
Category: Tiếng Anh