đầu tiên. ở trên / ə’bʌv / trên> bên dưới / bi’lou / dưới đây
2. cộng / æd / cộng, thêm> trừ/ səb’trækt / trừ
3. tất cả / ɔ: l / all> không / nʌn / hoàn toàn không
4. một mình / ə’loun / một mình> cùng nhau / tə’geðə / cùng nhau
5. trở lại / bæk / phía sau> phía trước / frʌnt / phía trước
6. trước / bi’fɔ: / trước> sau / ɑ: ftə / sau
7. bắt đầu / bi’gin / start> end / end / end
số 8. to lớn / to / to> little / ‘litl / nhỏ
9. mát lạnh / ku: l /> ấm áp / wɔ: m / ấm áp
mười. tối / dɑ: k / dark> light / lait / sang
11. khó khăn / ‘difikəlt / khó> dễ / ‘i: zi / dễ dàng
thứ mười hai. khô / drai / khô> ướt /ướt ướt
13. phía đông / i: st / đông> tây / west / tây
14. trống rỗng / ’empti / trống> đầy / ful / đầy đủ
15. đi vào / ‘entə / lối vào> lối ra / ‘eksit / thoát
16. thậm chí / ‘i: vn / chẵn> lẻ / ɒd / lẻ
17. thực tế / fækt / sự thật> hư cấu / ‘fik∫n / điều hư cấu
18. đầu tiên / fə: st / đầu tiên> cuối cùng / lɑ: st / cuối cùng
19. lấy / get / get> give / giv / give, give, give
20 cao / hai / cao> thấp / lou / low
21. phía trong / in’said / in> bên ngoài / ‘autsaid / bên ngoài
22. vui vẻ / ‘dʒɔli / nói đùa> nghiêm túc / ‘siəriəs / quan trọng
23. biết / nou / know> đoán / ges / đoán
24. rời bỏ / li: v / rời đi> ở lại / stei / tiết kiệm
25. để lại / left / left> right / rait / right
26. sặc sỡ / laud / ồn ào> yên tĩnh / ‘kwaiət / yên lặng
27. hầu hết / mous / hầu hết> ít nhất / li: st / ít nhất
28. gần / niə / gần> xa / fɑ: / xa
29. Bắc / nɔ: θ / bắc> nam / saʊθ / nam
30. trên / on / on> off / ɔ: f / tắt
31. mở / ‘oupən / mở> đóng / klouz / đóng
32. kết thúc / ‘ouvə / trên> dưới / ‘ʌndə / bên dưới
33. phần / pa: t / part, part> whole / həʊl / toàn bộ
34. chơi / plei / play> work / wɜ: k / làm
35. riêng / ˈPraɪvɪt / riêng tư, cá nhân> công khai / ‘pʌblik / công khai, công khai
36. đẩy vào / puʃ / đẩy> kéo / pul / pull
37. câu hỏi / ˈKwɛstʃən / hỏi> trả lời / ‘ɑ: nsə / câu trả lời
38. nâng lên / reiz / tăng> thấp hơn / ‘louə / giảm
39. bên phải / rait / true> sai / rɒŋ / false
40. buồn / sæd / buồn> hạnh phúc / ˈHæpi / niềm vui, hạnh phúc
41. an toàn / seif / safe> nguy hiểm / ´deindʒərəs / nguy hiểm
42. tương tự / seim / same> khác nhau / ‘diffrәnt / sự khác biệt
43. ngồi / sit / sit> stand / stænd / đứng
44. kẹo / swi: t / ngọt> chua / ‘sauə / chua
45. bởi vì / θru: / ném> bắt / kætʃ / bắt
46. thật / tru / true> false / fɔːls / false
47. hướng lên / ʌp / lên> xuống / daun / down
48. thẳng đứng / ˈVɜrtɪkəl / dọc> ngang /, hɔri’zɔntl / ngang
49. rộng / waid / wide> hẹp / ‘nærou / hẹp
50. thắng lợi / win / win> thua / lu: z / thua
51. trẻ tuổi / jʌɳ / young> old / ould / old
52. cười / læf / cười> khóc / kraɪ / khóc
53. lau dọn / kliːn / sạch> bẩn / dɜːrti / bẩn thỉu, bẩn thỉu
54. tốt / d / tốt> xấu / bæd / xấu
55. vui mừng / hæpi / vui vẻ> buồn / sæd / buồn
56. chậm / sloʊ / chậm> nhanh / fæst / nhanh chóng, nhanh chóng
57. mở / oʊpən / mở> đóng / t / đóng
58. phía trong / ˌꞮnˈsaɪd / in> bên ngoài / ˌAʊtˈsaɪd / bên ngoài
59. Dưới / ndər / bên dưới> bên trên / əˈbʌv / trên cao
60. ngày / deɪ / ngày> đêm / naɪt / đêm
61. rộng / waɪd / wide> hẹp / ˈNæroʊ / hẹp
62. sự trơ trẽn / frʌnt / before> back / bæk / sau
63. trơn tru / smuːð / mịn> thô / rʌf / xù xì
64. làm việc chăm chỉ / hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ / chăm chỉ> lười biếng / lazy / lười biếng
65. sự lôi kéo / pʊl / pull> push / pʊʃ / đẩy
66. còn sống / laɪv / sống> chết / deb / chết
67. mua / baɪ / mua> bán / sel / bán
68. xây dựng / bɪld / xây dựng> phá hủy / dɪˈstrɔɪ / nghỉ
69. sáng / braɪt / sáng> tối / dɑːrk / tối
70. để lại / left / left> right / raɪt / phải
71. sâu / dip / deep> cạn / ˈƩæloʊ / nông
72. đầy / fʊl / full> trống / empti / trống
73. mập mạp / fæt / béo, béo> gầy / n / gầy ốm
74. xinh đẹp / bjuːtɪfl / đẹp> xấu / ˈɅɡli / xấu xí
75. mạnh / str / strong> yếu / wiːk / yếu
76. cũ / oʊld / old> new / nuː / mới
77. can đảm / breɪv / dũng cảm> hèn nhát / kaʊərd / nhút nhát
78. to lớn / bɪɡ / to> nhỏ / smɔːl / nhỏ
79. giàu có / rɪtʃ / giàu> nghèo / pɔːr / nghèo
80. thẳng / streɪt / thẳng> quanh co / krʊkɪd / quanh co
81. đặc / k / dầy> mỏng / θɪn / mỏng
82. Dài / lɔːŋ / dài> ngắn / ʃɔːrt / ngắn
83. nóng bức / hɑːt / nóng> lạnh / koʊld / lạnh
84. cao / tɔːl / cao> ngắn / ʃɔːrt / thấp
85. yêu và quý / lʌv / yêu> ghét / het / ghét
Source: Banggiaonline.com
Category: Tiếng Anh
Thông báo chính thức: Bảng Giá Online hiện tại đang triển khai chương trình đặt HOTLINE tại các sản phẩm trên trang website của chúng tôi dành cho các đại lý đang kinh doanh sản phẩm này. Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ qua: HOTLINE: 0917 51 20 21 hoặc ZALO chính thức.
Chúng tôi rất vui lòng được hợp tác với quý vị! Xin cám ơn!